bàn soạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn soạn+ verb
- To discuss and arrange, to discuss and organize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn soạn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bàn soạn":
biên soạn bàn soạn - Những từ có chứa "bàn soạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
glossarist preparation scenarist arrange idyllize hymnist playwright codification swish composer more...
Lượt xem: 962